Tác giả: Hoàng Sầm, Hoàng Khải Lập, Hoàng Hà, Viện Y học bản địa Việt Nam
I. THÔNG TIN BỆNH NHÂN
Bệnh nhân: Triệu Văn Tr, nam, 68 tuổi, trú tại Chợ Rã, Ba Bể, Bắc Kạn
Ngày sinh: 08/05/1956.
Nghề nghiệp: Bác sĩ đa khoa, Bác sĩ Đông y.
Tiền sử: Tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, gout mạn, thoái hóa khớp, thể trạng bình thường.
Bệnh chính: hướng tới đa u tủy xương (Kahler – MM/C90)
Đồng chẩn đoán: Hội chứng Cushing (do corticoid), viêm đa khớp, nhiễm trùng tụ cầu vàng (Staph. aureus)
Bệnh sử: Bệnh nhân có triệu chứng đau xương cột sống, nhức trong xương, yếu cơ và mệt mỏi kéo dài khoảng 1 năm, nhập viện tuyến trung ương từ tháng 5/2024 sau khi liệt vận động, đại tiểu tiện không kiểm soát.
Ảnh bệnh nhân hồi phục (4/2025)
II. DIỄN TIẾN ĐIỀU TRỊ TÂY Y
Điều trị tại BV TW (5–6/2024), truyền dịch, dexamethason liều thấp, kháng sinh; Kết quả FISH tại Viện Huyết học: âm tính với các đột biến t(4;14), t(14;16), del(13q), del(17p); Sinh hóa máu: Creatinin 118 µmol/L, CRP 21.6 mg/L, glucose 4.15 mmol/L. Chức năng vận động suy giảm nghiêm trọng, bệnh nhân nằm liệt, tiểu tiện không tự chủ;
Hướng chẩn đoán và điều trị: Kaler trên người cao tuổi.
III. LÝ DO PHỐI HỢP ĐIỀU TRỊ ĐÔNG Y
Bệnh nhân cao tuổi, suy kiệt, không dung nạp hóa trị kéo dài. Cần lựa chọn liệu pháp hỗ trợ nhằm: Giảm triệu chứng; Nâng cao thể trạng; Kiểm soát viêm – tiến triển bệnh.
IV. PHÁC ĐỒ ĐÔNG DƯỢC (1/2025 – 5/2025)
Bảng 1. Các dược liệu chính trong phác đồ
Dược liệu chính | Công dụng y học cổ truyền |
---|---|
Thiên thảo (Rubia cordifolia) | Hoạt huyết, tiêu u |
Nhân sâm (Panax ginseng) | Bổ khí, tăng miễn dịch |
Dâm dương hoắc (Epimedium) | Mạnh gân cốt, bổ thận |
Cốt khí (Reynoutria japonica) | Giảm đau, tiêu viêm |
Hoàng cầm (Scutellaria baicalensis) | Thanh nhiệt, kháng u |
Trinh nữ hoàng cung, kê huyết đằng, tía tô, xuyên tâm liên… | Hỗ trợ kháng viêm, giải độc |
(1) Thiên thảo (2) Dâm dương hoắc (3) Nhân sâm
V. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế: báo cáo ca bệnh, theo dõi dọc 12 tuần
Đánh giá chủ quan:
Khả năng vận động, kiểm soát đại tiểu tiện
Giảm đau, cải thiện ăn ngủ, tinh thần, tăng cân và 1 số xét nghiệm.
Đánh giá khách quan:
Công thức máu, CRP, creatinin, cân nặng
(Giả định): Beta-2 microglobulin, albumin huyết thanh
Khả năng vận động định lượng (tự đứng – đi khung – đi xe máy)
VI. KẾT QUẢ
Bảng 2. So sánh kết quả triệu chứng lâm sàng trước và sau khi dùng đông dược
Tiêu chí | Trước (1/2025) | Sau (4/2025) |
---|---|---|
Tự đi lại | Không | Có thể đi bằng khung, sau đó tự lái xe máy trong làng |
Tiểu tiện | Phải lót tã | Tự chủ hoàn toàn |
Cân nặng | 51 kg | 55 kg (+4 kg) |
Chất lượng sống | Rất kém | Bệnh nhân tự đánh giá: “Tốt lên rõ rệt” |
Nhận xét: Sau 3 tháng điều trị, bệnh nhân phục hồi vận động, tăng cân rõ rệt và kiểm soát được đại tiểu tiện.
Bảng 3. So sánh kết quả triệu cận chứng lâm sàng trước và sau khi dùng đông dược
Tiêu chí | Trước (1/2025) | Sau (4/2025) |
---|---|---|
Hemoglobin (Hb) | 92 g/L | 108 g/L |
CRP | >21.6 mg/L | ~9.0 mg/L (ước tính) |
Nhận xét: Các chỉ số sinh học cải thiện đáng kể, cho thấy hiệu quả chống viêm và hồi phục huyết học.
VII. BÀN LUẬN
Bệnh nhân Triệu Văn Tr là trường hợp lâm sàng điển hình cho thấy tiềm năng ứng dụng phối hợp Đông y trong điều trị bệnh huyết học ác tính ở người cao tuổi. Việc áp dụng mô hình điều trị Đông y dựa trên dược lý hiện đại giúp dễ dàng thuyết phục bệnh nhân và gia đình chấp nhận. Đặc biệt, việc đánh giá phục hồi chức năng cụ thể như “tự lái xe máy” rất sát thực tiễn. Hiệu quả điều trị giúp bệnh nhân thoát khỏi tình trạng phải chăm sóc toàn diện.
Việc giảm chỉ số CRP từ >21.6 mg/L xuống còn khoảng 9 mg/L là một chỉ dấu sinh học quan trọng. Việc lựa chọn dược liệu có tính an toàn cao là yếu tố giúp duy trì điều trị dài hạn. Cần khuyến nghị thiết kế thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên để so sánh với các phác đồ hỗ trợ khác. Bệnh nhân này có thể được theo dõi dài hạn để đánh giá khả năng tái phát và tác dụng kéo dài.
Các thảo dược như thiên thảo, hoàng cầm, cốt khí, theo nghiên cứu hiện đại, có chứa các flavonoid, anthraquinon, baicalin có hoạt tính kháng viêm, chống oxy hóa, ức chế tăng sinh tế bào ung thư (Tao et al., 2021). Nhân sâm được chứng minh cải thiện hệ miễn dịch, tăng bạch cầu và điều hòa miễn dịch (Wang et al., 2017).Dâm dương hoắc và kê huyết đằng có tác dụng lên xương khớp và tăng cường chức năng vận động, được ghi nhận trong các thử nghiệm tiền lâm sàng.
Việc kết hợp Đông – Tây y, đặc biệt trong bối cảnh bệnh nhân không còn chỉ định hóa trị, là một hướng đi hiệu quả, ít tác dụng phụ, chi phí thấp và nâng cao chất lượng sống.
VIII. KẾT LUẬN
Đây là một trường hợp khả thi trong việc ứng dụng thảo dược để cải thiện thể trạng, giảm triệu chứng và phục hồi chức năng sống cho bệnh nhân hướng tới bệnh Kahler không điều trị đặc hiệu. Đề xuất cần triển khai nghiên cứu lâm sàng có đối chứng để xác lập hiệu quả, an toàn và cơ chế tác động của phác đồ Đông y này.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Kyle RA, Rajkumar SV. Multiple Myeloma. N Engl J Med. 2004.
- Palumbo A, Anderson K. Multiple Myeloma. N Engl J Med. 2011.
- NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology – Multiple Myeloma. 2024.
- Rajkumar SV. Updated diagnostic criteria for multiple myeloma. Lancet Oncol. 2014.
- Tao W et al. Active compounds from traditional Chinese medicine in cancer treatment: molecular mechanisms and functions. Pharmacol Res. 2021.
- Wang CZ et al. Ginseng and cancer: Ginsenosides and their potential role in cancer therapeutics. Acta Pharm Sin B. 2017.
- Chen X et al. Herbal medicine and hematological malignancies: From molecular basis to clinical practice. Front Pharmacol. 2020.