Lời bạt: Nhóm biên soạn đưa những thông tin dưới đây, người mắc loại ung thư khác nhau, nguy cơ mắc loại ung thư khác nhau đều có thể chọn loại rau phù hợp để phòng và chống bệnh; mỗi địa phương có những loại rau khác nhau, mỗi người bệnh có khẩu vị khác nhau … theo đó mà châm chước không câu nệ.
Nhóm biên soạn: Hoàng Sầm, Vũ thanh Hằng, Ma thị Hoàn
Tên thực phẩm | Tác dụng chống ung thư | Loại ung thư |
---|---|---|
1. Bạc hà | - Chống viêm, chống oxy hóa và ức chế sự phát triển tế bào ung thư - Tăng cường cơ chế tự chết tế bào (apoptosis) | Ung thư vú; Ung thư tuyến tiền liệt; Ung thư gan; Ung thư ruột kết (đại tràng) |
2. Cải xoăn (Kale) | - Gây chết tế bào ung thư, giải độc, chống viêm - Điều hòa hormone, ức chế tế bào ung thư - Chống oxy hóa, Bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa | Ung thư phổi; Ung thư vú; Ung thư đại trực tràng; Ung thư dạ dày; ng thư tuyến tiền liệt; Ung thư da; ung thư bàng quang. |
3. Rau má | - Ức chế sự tăng sinh tế bào (apoptosis) - Chống viêm mạnh - Ức chế hình thành mạch máu - Chống oxy hóa | Ung thư da; Ung thư vú; Ung thư gan; Ung thư đại tràng; Ung thư phổi; Ung thư tuyến tiền liệt |
4. Măng tây | Tăng cường hệ miễn dịch, giảm viêm và ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư | Ung thư đại tràng; Ung thư vú; Ung thư phổi; Ung thư tuyến tiền liệt; Ung thư dạ dày và ung thư gan |
5. Rau ngót | - Chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do - Ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư | Ung thư vú; Ung thư gan; Ung thư phổi; Ung thư ruột kết |
6. Bông cải xanh | Làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư, ngăn ngừa sự hình thành mạch máu mới cần thiết cho sự phát triển của khối u, và có tác dụng bảo vệ DNA khỏi tổn thương | Ung thư vú; Ung thư đại tràng; Ung thư phổi; Ung thư gan; Ung thư tuyến tiền liệt |
7. Rau dền | Chống viêm và chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tổn thương DNA và giảm nguy cơ phát triển ung thư, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư | Ung thư vú; Ung thư đại tràng; Ung thư phổi; Ung thư gan |
8. Rau muống | - Saponins có thể giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và thúc đẩy sự chết tế bào ung thư (apoptosis) - Chống viêm, chống oxy hóa | Ung thư vú; Ung thư đại tràng; Ung thư phổi; Ung thư gan; Ung thư dạ dày |
9. Rau bina (rau chân vịt) | - Chống viêm và chống oxy hóa - Ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư, giảm sự di căn; Thúc đẩy quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) | Ung thư vú; Ung thư đại tràng; Ung thư phổi; Ung thư gan; Ung thư da; Ung thư tuyến tiền liệt; Ung thư dạ dày |
10. Rau mùi | - Ngăn ngừa sự phát triển và di căn của tế bào ung thư - Chống oxy hóa | Ung thư vú; Ung thư đại tràng; Ung thư phổi; Ung thư gan; Ung thư da; Ung thư tuyến tiền liệt |
11. Rau ngót ngoẻo | Ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư, bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương DNA, và làm giảm viêm – yếu tố quan trọng trong sự phát triển của ung thư | Ung thư da; Ung thư tuyến tiền liệt; Ung thư dạ dày; Ung thư phổi; Ung thư gan; Ung thư đại trực tràng; Ung thư vú |
12. Hương thảo | Kích hoạt apoptosis, ngăn chặn tế bào ở pha G0/G1 hoặc G2/M, làm chậm quá trình nhân lên của tế bào ung thư, chống oxy hóa, chống viêm, và ức chế di căn hình thành mạch máu | Tuyến tiền liệt, vú, ruột kết, và phổi |
13. Cà rốt | Chống oxy hóa, Ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư, kích thích apoptosis, Ngăn ngừa sự hình thành mạch máu mới | Phổi, đại tràng, vú và ruột kết |
14. Củ cải trắng | Ức chế sự phát triển và di căn, gây apoptosis, Chống oxy hóa mạnh, Giảm viêm, tái tạo tế bào khỏe mạnh và ngăn ngừa đột biến gen | Vú, dạ dày, tuyến tiền liệt, đại tràng, ruột kết. Lưu ý: củ cải có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa i-ốt, đặc biệt với những người có bệnh lý về tuyến giáp |
15. Diếp cá | Kích hoạt apoptosis, chống oxy hóa, ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư, chống viêm, Bảo vệ DNA và ngăn ngừa đột biến | Vú, đại tràng, phổi. |
16. Đậu nành | Ức chế sự tăng sinh và phân chia tế bào ung thư, kích hoạt apoptosis, ức chế sự hình thành khối u và chống viêm, ức chế di căn và sự phát triển mạch máu mới và chống oxy hóa | Vú, tử cung, tiền liệt, đại tràng, dạ dày. Lưu ý: sử dụng đậu nành dưới dạng thực phẩm lên men mang lại lợi ích tốt hơn (như sữa đậu nành, tempeh, tofu) |
17. Gấc | Chống oxy hóa mạnh mẽ, ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư, kích hoạt apoptosis, chống viêm, bảo vệ DNA và ngăn ngừa đột biến, làm giảm sự phát triển của các tế bào ung thư phụ thuộc vào hormone | Vú, tiền liệt, phổi và đại tràng. Lưu ý: Dầu gấc phát huy tối đa tác dụng chống ung thư. Tuy nhiên, lưu ý đối với người có tiền sử bệnh lý về gan. |
18. Bí đỏ | Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, kích hoạt cơ chế chết tế bào theo chương trình (apoptosis), và chống viêm | Phổi, đại tràng, thực quản, vú và ung thư cổ tử cung, |
19. Cần tây | Chống oxy hóa mạnh mẽ, Ức chế sự tăng sinh và phân chia tế bào ung thư, kích hoạt apoptosis, chống viêm, Ngăn ngừa di căn và sự phát triển mạch máu mới, Bảo vệ DNA và giảm nguy cơ đột biến | Vú, tuyến tiền liệt, đại tràng, dạ dày, ruột kết, |
20. Tía tô | Chống oxy hóa, Ức chế sự phát triển tế bào ung thư, kích hoạt apoptosis, chống viêm, Ngăn ngừa di căn và sự phát triển mạch máu mới, Bảo vệ DNA và giảm nguy cơ đột biến | Vú, đại tràng, phổi, dạ dày Lưu ý: thận trọng dung tía tô với người huyết áp thấp, người đang dung thuốc chống đông máu và điều trị huyết áp. |
21. Thì là | Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, chống oxy hóa, ngừng sự phát triển của mạch máu mới trong khối u | Vú, tuyến tiền liệt, phổi |
22. Rau húng quế | Ức chế sự tăng trưởng của tế bào ung thư, chống viêm và chống oxy hóa, ức chế sự phát triển của mạch máu mới trong khối u, ngăn ngừa sự phát triển và di căn của khối u. | Vú, tuyến tiền liệt, phổi, ruột kết |
23. Cải xoong | Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do và giúp ngăn ngừa sự phát triển của ung thư. | Vú, đại tràng, phổi |
24. Cải bẹ xanh | Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do, chống oxy hóa, kích hoạt apoptosis, chống viêm | Vú, đại tràng |
25. Cà tím | Chống oxy hóa, ức chế sự phát triển tế bào ung thư, kích thích apoptosis, chống viêm, và ngăn ngừa di căn | Vú, ruột kết Lưu ý: với người có vấn đề dạ dày, hoặc tiền sử sỏi thận. |
26. Lá hẹ | Chống oxy hóa, kích thích apoptosis (chết tế bào theo chương trình), ức chế sự phát triển tế bào ung thư, chống viêm | Vú, phổi Lưu ý: Hẹ có thể tương tác với các loại thuốc điều trị bệnh như thuốc chống đông máu hoặc thuốc huyết áp. |
27. Chùm ngây | Ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư, bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương DNA và làm giảm viêm | Ung thư đại trực tràng; Ung thư vú; Ung thư tuyến tiền liệt; Ung thư gan; Ung thư phổi; Ung thư dạ dày; Ung thư da. |
28. Ngải cứu | - Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và làm giảm khối u. - Chống oxy hóa, chống viêm và giảm sự di căn của tế bào ung thư. | Ung thư đại trực tràng; Ung thư vú; Ung thư tuyến tiền liệt; Ung thư gan; Ung thư phổi; Ung thư dạ dày; Ung thư da |
29. Mướp đắng | - Giảm viêm và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư; Chống oxy hóa mạnh mẽ. | Ung thư vú, đại tràng, dạ dày và gan |
30. Lá đinh lăng | Chống oxy hóa, Ức chế sự phát triển tế bào ung thư, Kích thích apoptosis, chống viêm và tăng cường miễn dịch | vú, gan, ruột kết và ung thư phổi |
31. Súp lơ xanh | giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do, ức chế sự phát triển tế bào ung thư, giảm viêm và kích thích hệ miễn dịch | Vú, đại trực tràng, phổi Lưu ý: bông cải xanh làm tăng lượng vitamin K trong cơ thể, ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc chống đông máu (như warfarin) |
32. Rau rớn | chống oxy hóa, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, kích hoạt apoptosis, chống viêm, tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa, giảm căng thẳng. | |
33. Lá lốt | chống oxy hóa, ức chế sự phát triển tế bào ung thư, kích hoạt apoptosis, và chống viêm | Vú, đại trực tràng, phổi |
34. Củ nưa | ức chế sự phân chia tế bào ung thư, chống oxy hóa, kháng viêm, kích hoạt apoptosis, hỗ trợ hệ miễn dịch | Vú, đại trực tràng, phổi Lưu ý: Colchicine trong củ nưa là một hợp chất có tính độc tính khá cao, nếu sử dụng không đúng cách hoặc quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng |
35. Rau sam | chống oxy hóa, ức chế sự phân chia tế bào ung thư, kích hoạt apoptosis, chống viêm, tăng cường hệ miễn dịch | đại tràng, vú, phổi, gan và ung thư da |
36. Rau mùng tơi | chống oxy hóa, chống viêm, tăng cường miễn dịch, và bảo vệ DNA khỏi tổn thương | Thực quản, dạ dày, đại tràng |
37. Ớt | kích thích apoptosis, ức chế sự phát triển và di căn của các tế bào ung thư, chống oxy hóa chống viêm và bảo vệ DNA khỏi các tổn thương | Tuyến tiền liệt, vú, phổi, dạ dày Lưu ý với người có vấn đề về tiêu hóa như loét dạ dày hoặc trào ngược dạ dày thực quản |
38. Bí xanh | -Cucurbitacin (một loại hợp chất trong họ bí), có thể giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư trong ống nghiệm - Tăng cường hệ tiêu hóa, thúc đẩy sự bài tiết các chất độc hại khỏi cơ thể - Chống viêm | Đang là bước đầu thử nghiệm |
39. Hành tây | bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, giảm viêm, ức chế sự phát triển và di căn của tế bào ung thư, đồng thời kích thích quá trình apoptosis | Đại tràng, vú, tiền liệt, dạ dày, phổi |
40. Quả bơ | chống oxy hóa, chống viêm và thúc đẩy quá trình apoptosis trong tế bào ung thư | vú, đại trực tràng, và ung thư miệng, lưỡi. |
41. Cà chua xanh chưa chín | Chống viêm, Ức chế sự hình thành mạch máu mới, Chống sự di căn | Tiền liệt, vú, dạ dày và phổi |