Trong thực hành lâm sàng và y học cổ truyền, bạch tật lê (Tribulus terrestris L.), còn gọi là gai ma vương, từ lâu được biết đến như một vị thuốc hỗ trợ rối loạn cương dương, suy giảm ham muốn sinh dục nam, rối loạn lipid máu và một số bệnh lý tim mạch. Chính vì gắn chặt với vai trò “thuốc bổ nam”, bạch tật lê thường ít được chú ý trong lĩnh vực ung thư học.
Tuy nhiên, các nghiên cứu dược lý hiện đại trong hơn một thập kỷ gần đây đã cho thấy một thực tế khác: bạch tật lê không chỉ tác động lên trục sinh dục – nội tiết, mà còn thể hiện hoạt tính ức chế đáng kể trên một số dòng tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư gan nguyên phát (Hepatocellular carcinoma – HCC).
Hoạt chất nào quyết định tác dụng chống ung thư?
Nhóm hoạt chất quan trọng nhất của bạch tật lê là saponin steroid, tiêu biểu gồm protodioscin, dioscin và diosgenin. Đây là các hợp chất có cấu trúc steroid, vừa liên quan đến tác dụng nội tiết nhẹ, vừa cho thấy độc tính chọn lọc đối với tế bào ung thư.
Điều cần nhấn mạnh là: tác dụng chống ung thư của bạch tật lê không nằm ở cao nước hay cách dùng truyền thống đơn giản, mà chủ yếu xuất hiện khi chiết xuất bằng dung môi hữu cơ và làm giàu phân đoạn chứa saponin steroid, hoặc khi sử dụng hoạt chất tinh khiết.
Bằng chứng trên ung thư gan: con số và ý nghĩa
Các nghiên cứu in-vitro trên những dòng ung thư gan người thường dùng như HepG2, Huh7 và SMMC-7721 cho thấy:
- Cao ethanol toàn phần của bạch tật lê có IC₅₀ dao động khoảng 18–40 µg/mL
- Phân đoạn giàu saponin (n-butanol) cho IC₅₀ khoảng 6–10 µg/mL
- Dioscin tinh khiết đạt IC₅₀ 2–5 µM (tương đương khoảng 1,5–3 µg/mL)
Đây là mức IC₅₀ tương đối thấp đối với một dược liệu, đặc biệt khi xét trên ung thư gan – một loại ung thư có tính kháng trị cao. Tuy nhiên, giá trị của những con số này không chỉ nằm ở độ thấp của IC₅₀, mà quan trọng hơn là cơ chế tác dụng sinh học đi kèm.
Cơ chế tác dụng: không “độc thô”, mà có định hướng
Các saponin steroid từ bạch tật lê đã được chứng minh:
- Gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis) thông qua con đường ty thể, với biểu hiện tăng Bax, giảm Bcl-2 và hoạt hóa caspase-9, caspase-3.
- Ức chế các trục tín hiệu sống còn của tế bào ung thư, đặc biệt là PI3K/Akt/mTOR, dẫn đến bắt giữ chu trình tế bào và giảm tăng sinh.
- Ít gây độc hơn với tế bào gan lành, khi so sánh với dòng tế bào gan bình thường trong một số nghiên cứu, gợi ý chỉ số chọn lọc tương đối thuận lợi.
Những cơ chế này cho thấy bạch tật lê không đơn thuần gây độc tế bào, mà tác động vào những điểm yếu sinh học cốt lõi của tế bào ung thư gan, phù hợp với tư duy dược lý hiện đại.
Ngoài ung thư gan, còn tác dụng ở đâu?
Bên cạnh ung thư gan, bạch tật lê còn được ghi nhận có hoạt tính ức chế trên:
- Ung thư vú (MCF-7, MDA-MB-231)
- Ung thư đại trực tràng (HCT-116, HT-29)
- Ung thư phổi (A549, mức độ trung bình)
Tuy nhiên, xét tổng thể bằng chứng hiện có, ung thư gan vẫn là đích tác dụng nổi bật nhất của bạch tật lê.
Bạch tật lê là một ví dụ điển hình cho thấy: nhiều dược liệu quen thuộc, khi được nhìn lại bằng sinh học phân tử và dược lý hiện đại, có thể mở ra những hướng tiếp cận hoàn toàn mới.
Dữ liệu hiện nay cho phép nhận định rằng:
- Bạch tật lê không chỉ là thuốc hỗ trợ sinh dục nam
- Saponin steroid của nó có hoạt tính chống ung thư gan rõ ràng trên mô hình tế bào
- Dược liệu này có tiềm năng trong vai trò hỗ trợ, nhưng không thay thế các phác đồ điều trị chuẩn
Với bác sĩ trẻ, điều quan trọng không phải là tin ngay một dược liệu “đa năng”, mà là biết đọc dữ liệu, hiểu cơ chế và đặt đúng vị trí cho nó trong tư duy điều trị, để không bỏ sót những giá trị có thể phục vụ người bệnh khi khoa học và y học cổ truyền gặp nhau đúng cách.
BS. Hoàng Sầm
Viện Y học Bản địa Việt Nam









