Tóm tắt
Động kinh là một nhóm rối loạn thần kinh mạn tính được đặc trưng bởi cơn co giật tái diễn do sự phóng điện bất thường của nơ-ron. Động kinh nguyên phát (idiopathic/primary generalized epilepsies) có cơ chế chủ yếu là di truyền, không có bằng chứng trực tiếp về vai trò của virus. Ngược lại, động kinh mắc phải có thể xuất hiện sau viêm não, viêm màng não, chấn thương hoặc tổn thương cấu trúc khác, trong đó virus hướng thần kinh đóng vai trò quan trọng. Nhiều loại virus như Herpes simplex (HSV), Cytomegalovirus (CMV), Human Herpesvirus 6 (HHV-6), virus cúm và SARS-CoV-2 có khả năng gây viêm não, để lại sẹo thần kinh và hạ thấp ngưỡng co giật. Bài viết này phân tích cơ chế bệnh sinh, bằng chứng dịch tễ và miễn dịch học, đồng thời thảo luận về hàm ý lâm sàng trong việc chẩn đoán và phòng ngừa động kinh liên quan virus.
Giới thiệu
Động kinh được phân loại thành nguyên phát và thứ phát (mắc phải). Trong nhóm nguyên phát, bệnh nhân thường có tiền sử gia đình, có liên hệ với đột biến gen kênh ion, và không có tổn thương cấu trúc rõ rệt. Nghiên cứu hiện tại không cho thấy virus đóng vai trò trong động kinh nguyên phát. Virus và Các Rối Loạn Thần Kinh (2023) viết rõ: “Giả thuyết virus này áp dụng cho động kinh mắc phải… chứ không áp dụng cho động kinh toàn thể nguyên phát. Các tài liệu khoa học hiện tại không cung cấp bằng chứng nào cho thấy virus là nguyên nhân”.
Ngược lại, động kinh mắc phải là hệ quả thường gặp của nhiễm trùng thần kinh trung ương. Viêm não do virus có thể phá hủy nơ-ron, hình thành sẹo thần kinh và môi trường viêm mạn, từ đó tạo điều kiện cho các mạch thần kinh bất thường phóng điện quá mức.
Bằng chứng dịch tễ
Dữ liệu lâm sàng cho thấy tỷ lệ động kinh tăng cao ở bệnh nhân từng bị viêm não do virus. HSV-1 là nguyên nhân hàng đầu của viêm não cấp tính ở người lớn, với tỷ lệ tử vong cao nếu không được điều trị acyclovir. Trong số bệnh nhân sống sót, một tỷ lệ đáng kể phát triển động kinh mạn tính. CMV, đặc biệt nhiễm bẩm sinh, là nguyên nhân hàng đầu gây động kinh ở trẻ sơ sinh, đi kèm với chậm phát triển tâm thần vận động. HHV-6 cũng được ghi nhận có khả năng gây viêm não và co giật kéo dài ở trẻ nhỏ. Ngoài Herpesviridae, virus cúm và gần đây là SARS-CoV-2 cũng đã được chứng minh có thể gây co giật trong giai đoạn cấp và làm tăng nguy cơ động kinh thứ phát.
Ở quy mô quần thể, dịch tễ học xác nhận mối liên hệ chặt chẽ: tỷ lệ động kinh mắc phải cao hơn rõ ở những vùng có dịch viêm não do virus. Điều này được quan sát trong các đợt dịch cúm, dịch HSV bẩm sinh, cũng như trong đại dịch COVID-19.
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế hình thành động kinh sau nhiễm virus được giải thích theo ba tầng: tổn thương trực tiếp, viêm mạn tính và thay đổi mạng lưới nơ-ron.
Thứ nhất, virus có thể xâm nhập trực tiếp và gây chết nơ-ron. HSV-1 và HHV-6 đặc biệt hướng tới hồi hải mã, một cấu trúc trung tâm trong việc điều hòa trí nhớ và ngưỡng co giật. Mất tế bào thần kinh tại đây tạo nên mạch dẫn bất thường, dễ phát sinh phóng điện tự phát.
Thứ hai, ngay cả khi nhiễm trùng cấp tính đã được khống chế, phản ứng miễn dịch tồn lưu có thể duy trì tình trạng viêm thần kinh. Cơ Chế Gây Bệnh Cốt Lõi của Virus mô tả: “Phản ứng mạn tính của vi tế bào đệm và tế bào hình sao với sự giải phóng cytokine như TNF-α, IL-6, IL-1β có thể làm tăng tính kích thích nơ-ron và gây độc trực tiếp cho tế bào thần kinh”. Điều này khiến não bộ trở nên “nhạy cảm hơn” và dễ bị co giật.
Thứ ba, các thay đổi cấu trúc kéo dài như sẹo thần kinh, tái cấu trúc synap và tăng mọc sợi trục (axonal sprouting) hình thành mạng lưới phóng điện bất thường. Những thay đổi này làm giảm ngưỡng co giật về lâu dài, giải thích tại sao động kinh có thể xuất hiện nhiều năm sau khi viêm não đã khỏi.
Thảo luận
Phân biệt động kinh nguyên phát và mắc phải có ý nghĩa quan trọng về lâm sàng. Trong nguyên phát, can thiệp virus không có vai trò. Trong mắc phải, nhận diện tác động virus lại mở ra nhiều triển vọng. Việc điều trị sớm viêm não do HSV bằng acyclovir đã chứng minh khả năng giảm tỷ lệ di chứng động kinh. Các dữ liệu gần đây trong đại dịch COVID-19 cũng cho thấy bệnh nhân có triệu chứng thần kinh sớm, bao gồm co giật, cần được theo dõi dài hạn về nguy cơ động kinh.
Một vấn đề còn đang tranh luận là liệu phản ứng miễn dịch mạn tính do virus tiềm ẩn có duy trì nguy cơ động kinh sau này. Một số nghiên cứu gợi ý HHV-6 có thể tồn tại ở thể tiềm ẩn trong mô não và tái hoạt động, song dữ liệu còn chưa nhất quán.
Từ góc độ dự phòng, tiêm chủng virus (như vaccine cúm, vaccine COVID-19) có thể gián tiếp giảm nguy cơ động kinh mắc phải. Điều này mở ra hướng tiếp cận y tế công cộng: kiểm soát dịch virus thần kinh chính là một biện pháp phòng chống động kinh.
Kết luận
Virus không gây động kinh nguyên phát. Nhưng trong động kinh mắc phải, vai trò của virus hướng thần kinh là rõ ràng. Bằng chứng từ dịch tễ, cơ chế và thực nghiệm đều cho thấy nhiễm virus như HSV, CMV, HHV-6, cúm, SARS-CoV-2 có thể gây tổn thương não, dẫn đến sẹo thần kinh, viêm mạn và tái cấu trúc mạng lưới nơ-ron, từ đó tạo nền động kinh. Hiểu rõ sự phân biệt này giúp định hướng chẩn đoán và can thiệp: cần điều trị sớm viêm não do virus, theo dõi di chứng thần kinh dài hạn và coi tiêm chủng như một công cụ gián tiếp phòng chống động kinh mắc phải.
Bác sĩ Hoàng Sầm & Hoàng Đôn Hoà.
Tài liệu tham khảo
- Virus và Các Rối Loạn Thần Kinh, Chương 1: Động kinh mắc phải, 2023.
- Cơ Chế Gây Bệnh Cốt Lõi của Virus, Chương 3: Viêm thần kinh và chết tế bào nơ-ron, 2023.
- Vezzani A, Balosso S, Ravizza T. Neuroinflammation and epileptogenesis: the role of immune system in the development of epilepsy. Lancet Neurol. 2019;18(5):473–486.
- Granata T et al. Infections and epilepsy: a complex relationship. Epilepsia. 2012;53 Suppl 4:15–22.
- Misra UK, Kalita J. Viral encephalitis and epilepsy: epidemiological perspectives. Epilepsy Res. 2010;89(1):1–7.
- Vollono C et al. Focal seizures as neurological manifestation of COVID-19: a case report. Neurology. 2020;95(5):e1072–e1075.










