Tóm tắt
Củ gừng gió (tên khoa học Zingiber zerumbet (L.) Roscoe ex Sm.) là loài thuộc họ Gừng (Zingiberaceae) được bà con khu vực Bắc Kạn (nay sáp nhập vào tỉnh Thái Nguyên) trồng như cây dược liệu và cây gia vị. Nhiều nghiên cứu hiện đại cho thấy chiết xuất từ rễ/thân củ gừng gió chứa hoạt chất chính Zerumbone – một sesquiterpen đơn vòng – có khả năng ức chế tế bào ung thư đa dạng với cơ chế phức hợp: bắt giữ chu kỳ, tăng ROS, apoptosis, ức chế di căn/angiogenesis. Các dòng ung thư đã nghiên cứu gồm bạch cầu (leukaemia), vú, đại tràng, thần kinh, xương, v.v. Ví dụ, chiết ethyl-acetate từ rễ đã ghi IC₅₀ khoảng 10.13 µg/mL (72 h) trên dòng K-562 (bạch cầu người). Tuy vậy, mặc dù tiềm năng rõ, gừng gió vẫn đang ở giai đoạn tiền lâm sàng và cần nghiên cứu phối hợp hóa-xạ trị lâm sàng để xác thực.
1. Nguồn gốc và vùng trồng
Gừng gió (Z. zerumbet) có nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới Đông Nam Á và được trồng rộng rãi tại Việt Nam. Ở Bắc Kạn – nay sáp nhập cùng tỉnh Thái Nguyên – bà con vùng đồng bào dân tộc thiểu số trồng gừng gió tại khu vực độ cao trung bình, khí hậu mát và độ ẩm cao, khai thác củ làm gia vị, dược liệu. Củ rừng, thân ngầm hình khúc, vỏ nâu vàng, ruột gần như vàng nhạt chứa hoạt chất trung tâm Zerumbone. Việc khai thác tại vùng Bắc Kạn/Thái Nguyên mang lợi thế về điều kiện sinh thái, đa dạng di truyền, nên có thể đóng vai trò “nguồn cây bản địa” cho phát triển dược liệu chống ung thư.
2. Hóa học – hoạt chất chính
Các phân tích hóa học cho thấy rễ/thân ngầm của Z. zerumbet chứa hàm lượng cao Zerumbone (một sesquiterpen đơn vòng, công thức C₁₅H₂₂O) cùng với các diterpen, flavonoid, phenolic. (PMC) Zerumbone được xác định là hoạt chất chủ lực có hoạt tính chống ung thư: nó có khả năng tương tác với các protein nhân tố kiểm soát chu kỳ tế bào và apoptosis, cũng như ức chế angiogenesis và di căn. Các nghiên cứu định lượng cho thấy chiết rễ/thân bằng ethyl-acetate đạt IC₅₀ ~10–18 µg/mL (≈ tương đương 40–70 µM) trên K-562 và MCF-7.
3. Dòng tế bào ung thư, liều IC₅₀ và cơ chế
- Dòng bạch cầu người K-562: chiết ethyl-acetate từ Z. zerumbet cho IC₅₀ = 10.13 ± 1.67 µg/mL sau 72 h.
- Dòng vú MCF-7: một nghiên cứu cho IC₅₀ ≈ 18.245 µg/mL với chiết methanol của Z. zerumbet.
- Dòng sarcoma rhabdomyosarcoma (RD, RH30): hợp chất Zerumbone gây ức chế và di cư ở các dòng này với nồng độ từ 5–25 µM.
- Cơ chế: Các nghiên cứu tổng quan cho thấy Zerumbone bắt giữ tế bào ở G₂/M hoặc S, tăng ROS, kích hoạt caspase-3/7, giảm NF-κB, c-Myc, cyclin D1, CXCR4; đồng thời ức chế angiogenesis (VEGF/Angiopoietin) và EMT (marker E-cadherin tăng, N-cadherin giảm) → ngăn xâm lấn/di căn.
- Phối hợp hóa-xạ trị: Một số nghiên cứu tiền lâm sàng gợi ý rằng Z. zerumbet hoặc Zerumbone có thể nhạy hóa tế bào ung thư với xạ trị hoặc thuốc hóa trị (ví dụ tăng ROS, làm suy yếu cơ chế chống oxy hóa của tế bào ung thư) nhưng vẫn thiếu nghiên cứu rõ ràng trên mô hình phối hợp với hóa-xạ trị.
4. Tiềm năng và ứng dụng

Với vùng trồng tại Bắc Kạn/Thái Nguyên – điều kiện sinh thái thích hợp – củ gừng gió có thể được phát triển thành nguồn dược liệu bản địa giàu tiềm năng chống ung thư. Verumbone với IC₅₀ mạnh trong nhiều dòng tế bào thể hiện tác dụng đa đích (multi‐target): bạch cầu, vú, sarcoma, đại tràng, phổi. Việc khai thác, chuẩn hóa hoạt chất, và tiến tới thử nghiệm in vivo (chuột) và lâm sàng sẽ giúp xác nhận ứng dụng. Cần thiết lập quy trình trồng, thu hoạch, tách chiết, định lượng Zerumbone và đánh giá độc tính, sinh khả dụng. Nếu được phát triển bài bản, gừng gió có thể trở thành “dược liệu kháng ung thư” quý của Việt Nam, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế vùng Bắc Kạn/Thái Nguyên.
5. Kết luận
Củ gừng gió (Z. zerumbet) tại vùng Bắc Kạn – Thái Nguyên hiện là nguồn dược liệu bản địa có tác dụng chống ung thư đa đích rõ nét ở giai đoạn tiền lâm sàng. Với hoạt chất chủ lực Zerumbone, đã chứng minh tác dụng ức chế tăng sinh tế bào ung thư, bắt giữ chu kỳ cell cycle, kích hoạt apoptosis và ức chế di căn/angiogenesis trên nhiều dòng ung thư. Dù vậy, vẫn cần nghiên cứu lâm sàng, độc tính và liệu pháp phối hợp với hóa-xạ, cũng như chuẩn hóa chiết xuất ở quy mô lớn. Khu vực trồng gừng gió có thể trở thành vùng sản xuất dược liệu chiến lược cho phát triển thuốc chống ung thư thiên nhiên.
Hoàng Sầm, Viện y học bản địa Việt Nam










