SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THÁI NGUYÊN Viện nghiên cứu và chuyển giao khoa học công nghệ sản xuất thuốc và thực phẩm bảo vệ sức khỏe

HOTLINE: 1800 8187
  • Login
Viện Y học Bản Địa Việt Nam
  • Hoạt động Viện
    • Đào tạo toạ đàm
    • Nghiên cứu
    • Sưu tầm thừa kế
  • Tâm thần kinh
    • Động kinh
    • Mất ngủ
    • Tai biến, Đột quỵ não
    • Parkinson
  • Nghiên cứu
  • Ung thư
  • Tiết niệu
  • Tim mạch
  • Sinh dục
  • Thực nghiệm
  • Giới Thiệu
    • Du Lịch Tả Phìn Hồ
    • Chuỗi Phòng Khám
    • Hội Đồng Viện
    • Hồ Sơ Năng Lực
    • VPĐD & Chi Nhánh
  • Tóm Tắt Nghiên Cứu
No Result
View All Result
  • Hoạt động Viện
    • Đào tạo toạ đàm
    • Nghiên cứu
    • Sưu tầm thừa kế
  • Tâm thần kinh
    • Động kinh
    • Mất ngủ
    • Tai biến, Đột quỵ não
    • Parkinson
  • Nghiên cứu
  • Ung thư
  • Tiết niệu
  • Tim mạch
  • Sinh dục
  • Thực nghiệm
  • Giới Thiệu
    • Du Lịch Tả Phìn Hồ
    • Chuỗi Phòng Khám
    • Hội Đồng Viện
    • Hồ Sơ Năng Lực
    • VPĐD & Chi Nhánh
  • Tóm Tắt Nghiên Cứu
No Result
View All Result
Viện Y học Bản Địa Việt Nam
No Result
View All Result
Home Hoạt động Viện Nghiên cứu

NHỮNG HIỂU BIẾT CƠ BẢN VỀ XƠ GAN VÀ CÁC ĐỊNH HƯỚNG ĐIỀU TRỊ

BS. Hoàng Sầm by BS. Hoàng Sầm
15/06/2025
NHỮNG HIỂU BIẾT CƠ BẢN VỀ XƠ GAN VÀ CÁC ĐỊNH HƯỚNG ĐIỀU TRỊ

Lời bạt: cách đây 50 năm các tác giả hiểu về xơ gan đã đúng nhưng còn rất sơ sài, do vậy hiệu quả điều trị xơ gan chưa được cao. Cùng với sự phát triển khoa học chung, ngày nay, những hiểu biết mới ở cấp độ sinh học phân tử đa giúp các bác sĩ dần làm chủ trong chẩn đoán, điều trị, tiên lượng và xử trí. Bài này do Bác sĩ Hoàng Đôn Hoà biên soạn/biên tập có thể là dịp các bác sĩ có tuổi cập nhật mới và các Bác sĩ trẻ ôn lại kiến thức – hy vọng có lợi ích cho người làm chuyên môn và cộng đồng thụ hưởng.

Bác sĩ Hoàng Sầm

PHẦN I: GIẢI PHẪU HỌC CỦA GAN – CẤU TRÚC CƠ BẢN, VI MÔ VÀ TUẦN HOÀN MÁU

I.1. VỊ TRÍ – HÌNH THỂ NGOÀI – PHÂN THÙY GIẢI PHẪU

1.1.1. Vị trí và hình thể

Gan là cơ quan nội tạng lớn nhất cơ thể, chiếm khoảng 2–3% trọng lượng cơ thể ở người lớn (~1,4–1,8 kg).

Nằm ở hạ sườn phải, dưới cơ hoành, một phần vượt qua đường giữa sang hạ sườn trái.

Gan có hình nón cụt ngược hoặc hình lăng trụ tam giác, đáy nằm sát vòm hoành, đỉnh hướng về rốn.

1.1.2. Mặt ngoài

Mặt hoành: trơn, lồi, áp sát cơ hoành; có hố ấn tim, ấn phổi phải.

Mặt tạng (mặt dưới): lõm, tiếp xúc với dạ dày, tá tràng, thận phải, tuyến thượng thận và đại tràng ngang.

Có 2 thùy lớn theo giải phẫu học kinh điển: phải – trái, ngăn cách bởi dây chằng liềm.

1.1.3. Thùy theo chức năng

Theo phân thùy Couinaud – dựa trên sự phân bố tĩnh mạch cửa – gan chia thành 8 phân thùy chức năng, mỗi thùy có mạch máu riêng:

+ Thùy I: thùy đuôi (caudate)
+ Thùy II – IV: thuộc gan trái
+ Thùy V – VIII: thuộc gan phải

Cấu trúc này cực kỳ quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh và phẫu thuật (cắt gan theo thùy chức năng).

I.2. HỆ MẠCH MÁU CỦA GAN – TUẦN HOÀN NGOẠI VÀ NỘI SINUSOID

1.2.1. Tuần hoàn kép

Gan là cơ quan có hệ tuần hoàn độc đáo nhất: có 2 nguồn máu vào và 1 đường máu ra:

Loại mạchTênTỷ lệ cung cấp máuChức năng
Động mạchĐộng mạch gan riêng (hepatic artery proper)25–30%Giàu oxy
Tĩnh mạchTĩnh mạch cửa (portal vein)70–75%Giàu chất dinh dưỡng từ ống tiêu hoá
Tĩnh mạch gan3–4 nhánh → tĩnh mạch chủ dưới100%Dẫn máu ra khỏi gan

Tĩnh mạch cửa: dẫn máu từ dạ dày, ruột, tụy, lách tới gan → giàu chất hấp thu và độc chất cần chuyển hoá.

Động mạch gan: nhánh của thân tạng (celiac trunk), dẫn oxy đến nhu mô gan.

1.2.2. Vi tuần hoàn trong gan – Sinusoid

Máu từ động mạch và tĩnh mạch cửa nhập vào mao mạch xoang (sinusoids) – mạch máu đặc biệt có thành mỏng, không liên tục, nhiều cửa sổ (fenestrations).

Các tế bào nội mô không có màng đáy → cho phép trao đổi nhanh các chất giữa máu – tế bào gan.

Trong sinusoid có:

+ Tế bào Kupffer: đại thực bào cố định → lọc vi khuẩn, hồng cầu chết.
+ Tế bào sao (Ito): nằm dưới nội mô, dự trữ vitamin A, và có vai trò trung tâm trong xơ hoá.

I.3. MÔ HỌC GAN – TIỂU THÙY, HỆ THỐNG ỐNG MẬT, HỆ XOANG

1.3.1. Cấu trúc mô học

Đơn vị cơ bản: tiểu thùy gan cổ điển – hình lục giác, ở giữa có tĩnh mạch trung tâm.

Tại mỗi góc của tiểu thùy: tam giác cửa (portal triad) gồm:

+ Nhánh động mạch gan
+ Nhánh tĩnh mạch cửa
+ Ống mật nhỏ

Tất cả được bao quanh bởi mô liên kết.

1.3.2. Tế bào gan (hepatocytes)

Chiếm 70–80% khối lượng gan.

Có nhân lớn, giàu bào quan: lưới nội chất nhẵn – thô, bộ Golgi, ty thể → thực hiện các chức năng chuyển hoá, tổng hợp, phân giải.

Xếp thành bè gan (hepatic plates) chạy hướng tâm từ portal triad đến tĩnh mạch trung tâm.

1.3.3. Hệ thống mật – canaliculus

Tế bào gan bài tiết mật vào các tiểu quản mật (canaliculus) nằm giữa 2 tế bào gan kề nhau.

Dẫn mật vào ống mật gian tiểu thùy → ống mật lớn → ống gan phải – trái → ống gan chung.

I.4. KHÔNG GIAN DẪN TRUYỀN – SINH LÝ ĐỘNG HỌC MÔ GAN

1.4.1. Khoảng Disse

Khoảng nhỏ giữa tế bào nội mô sinusoid và bè gan.

Tại đây có trao đổi chất giữa huyết tương và tế bào gan.

Tế bào sao (stellate cells) nằm trong khoảng Disse – có vai trò trong:

+ Dẫn truyền tín hiệu viêm
+ Dự trữ vitamin A
+ Khi hoạt hoá → tiết collagen → xơ hoá.

1.4.2. Cấu trúc ba trục – portal triad

Động mạch → cung cấp oxy

Tĩnh mạch cửa → chất hấp thu và kháng nguyên

Ống mật → dẫn mật ra ngoài

Các yếu tố này tương tác chặt chẽ → khi một yếu tố rối loạn → ảnh hưởng toàn trục.

I.5. Ý NGHĨA TRONG BỆNH HỌC XƠ GAN

Yếu tố giải phẫuHậu quả trong xơ gan
Tĩnh mạch cửaTăng áp lực → cổ trướng, giãn tĩnh mạch
Sinusoid ganBị chèn ép bởi mô xơ → thiếu máu vi mô
Khoảng DisseCollagen tích tụ → mất trao đổi chất
Tế bào saoHoạt hoá thành myofibroblast → sản xuất mô xơ
Tam giác cửaBị thay thế bằng sẹo → phá vỡ lưu thông mật – máu

PHẦN II: SINH LÝ HOẠT ĐỘNG TOÀN DIỆN CỦA GAN (NỀN TẢNG PHÂN TỬ CHO CÁC RỐI LOẠN TRONG XƠ GAN)

2.1. CHUYỂN HÓA GLUCOSE – ĐIỀU HÒA ĐƯỜNG HUYẾT

2.1.1. Tổng hợp và phân giải glycogen (glycogenesis – glycogenolysis)

Sau ăn: insulin kích hoạt glycogen synthase → gan chuyển glucose thành glycogen để dự trữ.

Khi đói: glucagon, adrenaline hoạt hóa glycogen phosphorylase → phân giải glycogen thành glucose → duy trì đường huyết ổn định.

2.1.2. Tân tạo glucose (gluconeogenesis)

Khi nguồn glycogen cạn, gan sử dụng lactate (từ cơ), glycerol (từ mỡ), amino acid (chủ yếu alanin) để tạo glucose.

Các enzyme quan trọng:

+ Pyruvate carboxylase
+ Phosphoenolpyruvate carboxykinase (PEPCK)
+ Fructose-1,6-bisphosphatase
+ Glucose-6-phosphatase (đặc hiệu cho gan)

2.1.3. Ý nghĩa trong xơ gan

Gan xơ mất dần khả năng tân tạo glucose → hạ đường huyết, mệt mỏi sau nhịn đói.

Đề kháng insulin xuất hiện do tăng cytokine viêm → tiểu đường do gan (hepatogenic diabetes).

2..2. CHUYỂN HÓA LIPID – TỔNG HỢP ACID MẬT, CHOLESTEROL VÀ VẬN CHUYỂN MỠ

2.2.1. Tổng hợp cholesterol

Diễn ra từ acetyl-CoA qua con đường mevalonate, xúc tác bởi HMG-CoA reductase – enzyme bị ức chế bởi nhóm thuốc statin.

Cholesterol dùng để:

+ Tạo màng tế bào
+ Tổng hợp hormone steroid
+ Tiền chất acid mật

2.2.2. Tổng hợp và tái tuần hoàn acid mật

Cholesterol chuyển thành acid mật nguyên phát (cholic, chenodeoxycholic) → liên hợp với glycin hoặc taurine → bài tiết vào mật.

95% acid mật được tái hấp thu ở hồi tràng và trở lại gan qua chu trình gan – ruột (enterohepatic).

2.2.3. Vận chuyển lipid

Gan tổng hợp:

+ VLDL: vận chuyển triglyceride
+ LDL: đưa cholesterol tới mô ngoại vi
+ HDL: thu hồi cholesterol về gan

Trong xơ gan: giảm tổng hợp apoprotein → rối loạn mỡ máu, giảm HDL, tăng cholesterol bất thường.

2.3. CHUYỂN HÓA PROTEIN – TỔNG HỢP, GIẢI ĐỘC AMMONIA

2.3.1. Tổng hợp protein huyết tương

Gan tạo ra:

+ Albumin: giữ áp suất keo huyết tương, vận chuyển thuốc, bilirubin.
+ Globulin α, β
+ Yếu tố đông máu: II, VII, IX, X (phụ thuộc vitamin K)
+ Transferrin, ceruloplasmin (vận chuyển sắt, đồng)
+ Protein C – S (chống đông), CRP, IGF-1

2.3.2. Chu trình ure – giải độc NH₃

Ammonia sinh ra từ chuyển hóa protein → độc cho thần kinh trung ương.

Gan chuyển NH₃ thành ure qua chu trình:

+ Carbamoyl phosphate synthetase I (CPS1)
+ Ornithine transcarbamylase
+ Argininosuccinate lyase

2.3.3. Xơ gan gây:

Giảm albumin → phù, cổ trướng.

Giảm yếu tố đông máu → INR ↑, nguy cơ xuất huyết.

Ammonia tăng → não gan (hepatic encephalopathy): lú lẫn, hôn mê.

2.4. CHUYỂN HÓA HEM – BILIRUBIN – CHỨC NĂNG MẬT

2.4.1. Chuyển hóa bilirubin

Hồng cầu già → phá huỷ → hem → biliverdin → bilirubin gián tiếp (tự do).

Gan tiếp nhận bilirubin gián tiếp → liên hợp với glucuronic acid nhờ UDP-glucuronyltransferase → bilirubin trực tiếp (tan trong nước) → bài tiết vào mật.

2.4.2. Chức năng mật

Mật chứa:

+ Acid mật
+ Cholesterol
+ Bilirubin liên hợp
+ Lecithin, bicarbonate

Vai trò:

+ Nhũ hóa chất béo → hấp thu vitamin A, D, E, K.
+ Đào thải cholesterol dư thừa và bilirubin.

2.4.3. Trong xơ gan:

Ứ mật → vàng da, ngứa, phân bạc màu, nước tiểu sậm.

Acid mật trong máu gây viêm mô gan tiến triển.

2.5. CHUYỂN HÓA THUỐC VÀ CHẤT ĐỘC

2.5.1. Giai đoạn I – oxy hóa, khử, thủy phân

Enzyme: Cytochrome P450 (CYP3A4, CYP2C9…)

Biến thuốc tan trong lipid thành chất phân cực hơn.

2.5.2. Giai đoạn II – liên hợp

Gan liên hợp chất đã qua pha I với glucuronate, sulfate, glutathione → giúp đào thải qua thận/mật.

2.5.3. Trong xơ gan:

Giảm khả năng chuyển hóa thuốc → dễ ngộ độc.

Ví dụ:

+ Paracetamol → độc cho gan nếu không chuyển hóa kịp.
+ Diazepam, morphin → kéo dài tác dụng do giảm thanh thải.

2.6. CHỨC NĂNG MIỄN DỊCH – HÀNG RÀO VI SINH

2.6.1. Tế bào Kupffer

Đại thực bào cố định ở sinusoid gan.

Dọn dẹp vi khuẩn, mảnh tế bào chết, phức hợp miễn dịch.

Tiết cytokine điều hòa viêm (IL-1, TNF-α…).

2.6.2. Gan là cơ quan dung nạp miễn dịch đặc biệt

Trình diện kháng nguyên nhưng không kích hoạt mạnh → giữ cân bằng miễn dịch.

Tính chất này lý giải việc gan là cơ quan dễ ghép nhất.

2.6.3. Trong xơ gan:

Giảm Kupffer → nhiễm trùng dễ hơn.

Mất dung nạp → tự miễn gan xảy ra trong một số bệnh (AIH, PBC…).

2.7. CHỨC NĂNG NỘI TIẾT VÀ THẦN KINH

2.7.1. Nội tiết

Chuyển hoá hormone:

+ Estrogen: giảm phân hủy → nữ hóa tuyến vú.
+ Testosterone: giảm tổng hợp → teo tinh hoàn.
+ Aldosterone: giữ muối nước → cổ trướng.

Tổng hợp:

+ IGF-1: kích thích tăng trưởng.
+ TBG: vận chuyển thyroxine.

2.7.2. Thần kinh thực vật

Chi phối bởi:

+ Phó giao cảm (dây X): điều hoà tiết mật.
+ Giao cảm (đám rối tạng): kiểm soát lưu lượng máu.

Trong xơ gan: tăng hoạt giao cảm → co mạch thận, giữ muối nước.

TỔNG KẾT VÀ LIÊN KẾT ĐIỀU TRỊ

Chức năng sinh lýRối loạn khi xơ ganGợi ý điều trị
Tổng hợp proteinGiảm albumin, đông máuTruyền albumin, vitamin K
Giải độc NH₃Não ganLactulose, rifaximin, BCAA
Sản xuất mậtNgứa, vàng daUrsodeoxycholic acid, cholestyramine
Chuyển hóa thuốcNgộ độc thuốcGiảm liều, chọn thuốc ít chuyển hóa gan
Miễn dịchNhiễm trùng, viêm gan tự miễnKháng sinh, điều hòa miễn dịch
Nội tiếtNữ hóa, giữ nướcTheo dõi hormon, kiểm soát dịch, lợi tiểu

PHẦN III: CƠ CHẾ SINH HỌC PHÂN TỬ GÂY XƠ GAN (Xây nền lý luận cho chiến lược điều trị – tái cấu trúc mô gan)

3.1. KÍCH HOẠT TẾ BÀO SAO (HEPATIC STELLATE CELLS – HSCs)

3.1.1. Vị trí và trạng thái sinh lý

Tế bào sao nằm trong khoảng Disse, giữa mao mạch xoang gan và bè gan.

Ở trạng thái bình thường:

+ HSCs không phân chia
+ Chức năng: dự trữ vitamin A dưới dạng retinyl ester
+ Duy trì ổn định cấu trúc vi mạch gan

3.1.2. Khi gan bị tổn thương mạn

Tổn thương lặp đi lặp lại bởi:

+ Virus (HBV, HCV)
+ Rượu – acetaldehyde
+ Acid mật tích tụ
+ Lipopolysaccharide từ ruột (trong tăng tính thấm ruột)
+ Cytokine viêm (IL-1β, TNF-α)

 → hoạt hóa tế bào Kupffer, bạch cầu mono, tế bào gan chết → phóng thích TGF-β, PDGF, ROS.

3.1.3. Quá trình hoạt hóa HSCs

Chuyển dạng hình thái từ tế bào không phân chia → myofibroblast (biệt hóa một phần cơ trơn)

Biểu hiện:

+ Tăng α-SMA (alpha smooth muscle actin)
+ Mất hạt lipid chứa vitamin A
+ Tăng khả năng tăng sinh, di chuyển, co kéo
+ Bắt đầu tiết collagen type I, III, laminin, fibronectin → hình thành mô xơ.

3.2. TÍN HIỆU CHỦ YẾU KÍCH HOẠT XƠ HÓA

3.2.1. TGF-β1 (Transforming Growth Factor beta 1)

Là yếu tố xơ hóa mạnh nhất trong sinh học gan.

Tác dụng:

+ Tăng biểu hiện gene mã hóa collagen (COL1A1, COL3A1)
+ Ức chế matrix metalloproteinases (MMPs)
+ Tăng TIMP (tissue inhibitor of metalloproteinase) → ngăn phân giải mô xơ
+ Cảm ứng epithelial-mesenchymal transition (EMT) ở tế bào gan → tạo tế bào giống xơ

3.2.2. PDGF (Platelet-Derived Growth Factor)

Yếu tố tăng trưởng mạnh với HSCs → thúc đẩy tăng sinh, di chuyển.

3.2.3. ROS (Reactive Oxygen Species)

Tạo bởi rượu, viêm, độc tố.

Gây hoại tử tế bào gan, hoạt hóa HSCs thông qua NF-κB, kích thích IL-6, TNF-α.

3.2.4. Angiotensin II và endothelin-1

Gây co mạch, tăng áp lực nội tại trong xoang gan → tăng lực kéo mô xơ

Đồng thời kích hoạt HSCs theo cơ chế “cơ học hóa học”.

3.3. TẠO MÔ XƠ VÀ HÌNH THÀNH SẸO

3.3.1. Collagen và thành phần mô đệm

Bình thường: gan chứa 2–4% collagen, chủ yếu type IV và VI (tại nền mô).

Khi xơ hóa:

+ Collagen type I và III tăng đột biến (gấp 6–10 lần), chiếm tới 30–40% protein mô.
+ Lắng đọng bất thường quanh tĩnh mạch cửa, khoảng Disse, xoang gan → chia cắt mô thành nút tái tạo giả.

3.3.2. Tái tổ chức vi mạch

Sinusoid bị bít kín → mất tính mao mạch hóa đặc trưng.

Tăng tạo mạch máu mới bất thường (angiogenesis) → các mao mạch mới không có chức năng trao đổi.

Hình thành các shunt (nối tắt) trong gan → máu đi nhanh qua mà không trao đổi.

3.3.3. MMPs và TIMPs

Bình thường: MMP-1, MMP-13 phân hủy collagen → cân bằng xơ hóa.

Xơ gan:

+ Tăng TIMP-1, TIMP-2 → ức chế MMP → mô xơ không bị phân giải.
+ Vòng xoắn bệnh lý: càng xơ → càng giảm khả năng sửa chữa.

3.4. GIAI ĐOẠN XƠ – MẤT BÙ – BIẾN CHỨNG

3.4.1. Tiến trình tự nhiên

Giai đoạn đầu: mô xơ bắt đầu bám quanh khoảng cửa, tĩnh mạch trung tâm.

Giai đoạn giữa: collagen lan tỏa, tạo cầu nối → chia cắt gan thành thùy giả.

Giai đoạn cuối: xơ gan mất bù với biến chứng:

+ Cổ trướng
+ Não gan
+ Xuất huyết tiêu hoá
+ Hội chứng gan – thận
+ Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)

3.4.2. Vai trò của vi khuẩn đường ruột

Tăng tính thấm ruột → vi khuẩn, LPS vào máu → kích hoạt TLR4 – NFκB trên Kupffer, HSC → tăng xơ.

Là cơ chế đích cho các thuốc ức chế viêm ruột – gan trục (rifaximin, probiotics…).

3.5. ĐIỂM MỞ CHO LIỆU PHÁP MỚI

Mục tiêu can thiệpHướng tiếp cận
TGF-β1Chất ức chế TGF-β receptor (galunisertib…)
HSC hoạt hóaBlock PDGF, angiotensin II (losartan, telmisartan)
ROS – viêmChất chống oxy hóa (vitamin E, N-acetylcystein, silymarin)
MMP/TIMPTăng MMP, giảm TIMP (interferon gamma, gene therapy)
Tái cấu trúcThuốc kháng tạo mạch (bevacizumab…), ức chế EMT

KẾT LUẬN PHẦN III

Xơ gan không phải là tích tụ xơ thụ động, mà là một quá trình viêm – tái cấu trúc – phản ứng tế bào chủ động.

Tế bào sao (HSC) đóng vai trò trung tâm, kích hoạt bởi TGF-β, ROS, tín hiệu cơ học – miễn dịch – nội tiết.

Quá trình hình thành sẹo là vòng xoắn bệnh lý giữa:

Tổn thương → viêm → hoạt hoá HSC → tiết collagen → xơ hoá → giảm tuần hoàn → tổn thương thêm.

Kiến thức này mở ra cơ hội điều trị ngay cả khi mô xơ đã hình thành, nếu biết cách chặn tín hiệu – phục hồi MMP – kích hoạt sửa chữa nội tại.

PHẦN IV – GIẢI PHẪU BỆNH VÀ MÔ HỌC CỦA XƠ GAN (Giải mã hình ảnh tổn thương thực thể để đối chiếu lâm sàng – sinh hoá – chẩn đoán mô học)

4.1. CẤU TRÚC TIỂU THÙY GAN BÌNH THƯỜNG

4.1.1. Tiểu thùy cổ điển

Hình lục giác với:

+ Trung tâm: tĩnh mạch trung tâm (central vein)
+ Các góc: bộ ba cửa (portal triads) – gồm nhánh động mạch gan, tĩnh mạch cửa, ống mật

Bè tế bào gan xếp hình nan hoa hướng tâm, xen giữa là mao mạch xoang (sinusoids)

Khoảng Disse: nằm giữa tế bào gan và nội mô sinusoid

4.1.2. Dòng chảy máu và mật

Máu: từ tĩnh mạch cửa và động mạch → sinusoids → tĩnh mạch trung tâm

Mật: từ tế bào gan → tiểu quản mật → ống mật vùng cửa (ngược chiều dòng máu)

4.2. BIẾN ĐỔI MÔ HỌC TRONG XƠ GAN

4.2.1. Hình thành vách xơ (fibrous septa)

Sự hoạt hóa tế bào sao tạo dải mô xơ nối các tiểu thùy → phân cắt mô gan → mất cấu trúc hình lục giác

Collagen type I và III thay thế mô mềm → gan cứng

4.2.2. Xuất hiện tiểu thùy giả (pseudolobules)

Các “nút” tế bào gan còn lại bị bao quanh bởi vách xơ → hình thành nút tái sinh (regenerative nodules)

Không còn tĩnh mạch trung tâm → rối loạn tuần hoàn máu vi mô

Không theo định hướng giải phẫu ban đầu → suy giảm chức năng toàn hệ

4.2.3. Tái cấu trúc xoang gan

Mao mạch xoang bị xơ hoá, mất cấu trúc fenestrae → gọi là capillarization of sinusoids

Tế bào nội mô bị biến đổi → giảm trao đổi chất giữa máu và tế bào gan

Tắc nghẽn vi mạch → thiếu oxy mô → tế bào gan thoái hóa

4.3. BIẾN ĐỔI CỦA TẾ BÀO GAN

4.3.1. Thoái hóa và hoại tử

Tế bào gan có thể:

+ Thoái hoá mỡ (steatosis): bào tương chứa không bào mỡ lớn
+ Thoái hoá nước (hydropic degeneration): sưng tế bào, nhân nhạt màu
+ Hoại tử đông (co rút, vỡ nhân) trong viêm cấp
+ Hoại tử điểm hoặc hoại tử cầu nối (bridging necrosis) trong tổn thương mạn

4.3.2. Tăng sinh và dị dạng hạt nhân

Nút tái sinh thường chứa tế bào gan với nhân dị hình, đa nhân, tăng tỷ lệ nhân/bào tương.

Có thể khó phân biệt với ung thư tế bào gan (HCC) nếu không có phân tích chuyên sâu

4.3.3. Tế bào Kupffer và miễn dịch

Tăng hoạt trong viêm – xơ → tăng bắt hồng cầu già, tăng tiết cytokine

Xơ gan lâu ngày: giảm dần số lượng, đặc biệt nếu có tắc nghẽn sinusoid

4.4. BIẾN ĐỔI ỐNG MẬT – MẠCH MÁU – MÔ LIÊN KẾT

4.4.1. Tân tạo ống mật (ductular reaction)

Vùng cửa xuất hiện các ống mật nhỏ mới sinh, chạy trong mô xơ

Đây là phản ứng đặc trưng trong xơ mật nguyên phát (PBC), viêm ống mật xơ hóa nguyên phát (PSC)

4.4.2. Bất thường mạch máu

Các shunt (nối tắt) hình thành giữa tĩnh mạch cửa và gan – hoặc giữa gan và hệ tĩnh mạch chủ

Mạch máu tân sinh không đúng định hướng → máu chảy qua gan nhanh nhưng không hiệu quả

4.4.5. PHÂN LOẠI MÔ HỌC XƠ GAN

Loại xơ ganĐặc điểm mô học
Xơ gan vi thể (micronodular)Nút <3 mm, thường do rượu
Xơ gan đại thể (macronodular)Nút >3 mm, không đều, do HBV, HCV
Xơ gan hỗn hợpGồm cả micronodule và macronodule

4.6. ĐẶC ĐIỂM MÔ HỌC GIÚP PHÂN BIỆT VỚI UNG THƯ GAN

Tiêu chíNút tái sinhHCC
Bao xơCóCó hoặc không
Kiến trúc bèDưới 2 lớp tế bào>3 lớp, bè dày
Mạch máuKhông tân tạo mạnhTân tạo động mạch nội nốt
NhânBình thường hoặc dị hình nhẹDị dạng rõ, phân bào cao
CD34Âm tính (hoặc thấp)Tăng mạnh (dấu hiệu capillarization)

4.7. SINH THIẾT GAN – VAI TRÒ CHẨN ĐOÁN

Sinh thiết mô gan vẫn là tiêu chuẩn vàng để xác định:

+ Mức độ xơ (Fibrosis staging)
+ Hoạt tính viêm (Activity grade)
+ Nguyên nhân: nhiễm mỡ, viêm ống mật, viêm gan tự miễn, lắng đọng đồng/sắt…

Một số thang điểm mô học:

+ METAVIR (F0–F4)
+ Ishak (0–6)
+ Batts–Ludwig

4.8. MÔ HỌC VÀ LÂM SÀNG: MỐI LIÊN HỆ CỐT LÕI

Mô họcHậu quả chức năng
Collagen quanh sinusoidTăng kháng dòng máu → tăng áp cửa
Tái cấu trúc tiểu thùyMất điều hòa chuyển hóa, giảm oxy
Tân tạo ống mậtỨ mật, ngứa da
Viêm kéo dàiHoại tử tế bào gan, mệt mỏi, tăng men gan
Shunt mạch máuNão gan, tăng nguy cơ nhiễm trùng

PHẦN V – SINH LÝ BỆNH HỌC CỦA XƠ GAN (Cơ chế gây biến chứng – cách gan chuyển từ tổn thương đến sụp đổ chức năng)

5.1. TỔNG QUAN SINH LÝ BỆNH

Xơ gan không chỉ là hiện tượng “xơ hóa” mô gan mà là một hội chứng tiến triển đa hệ thống, với:

+ Rối loạn cấu trúc vi mạch → tăng áp tĩnh mạch cửa
+ Rối loạn chức năng tế bào gan → giảm chuyển hoá – giải độc – tổng hợp
+ Rối loạn miễn dịch – nội tiết → nhiễm trùng – phù – hội chứng gan–thận

Kết quả là: một vòng xoắn bệnh lý, với gan mất bù, các cơ quan khác bị kéo theo suy sụp (thận, não, ruột, tuần hoàn…).

5.2. TĂNG ÁP TĨNH MẠCH CỬA (PORTAL HYPERTENSION)

5.2.1. Cơ chế

Bình thường: áp lực tĩnh mạch cửa ~5 mmHg.

Khi vượt 10–12 mmHg: xuất hiện giãn tĩnh mạch thực quản, lách to, cổ trướng.

Nguyên nhân chính:

+ Cản trở dòng máu qua gan do mô xơ
+ Tăng trương lực mạch máu nội tại do endothelin-1, thiếu nitric oxide
+ Tân tạo mạch máu bất thường, mất tổ chức mao mạch xoang

5.2.2. Hậu quả

Biến chứngCơ chế
Giãn tĩnh mạch thực quảnTăng dòng máu phụ qua hệ nối cửa – chủ
Xuất huyết tiêu hoáVỡ giãn tĩnh mạch do áp cao
Lách to, giảm tiểu cầuỨ máu tĩnh mạch lách
Cổ trướngTăng áp cửa + giảm albumin máu

5.3. CỔ TRƯỚNG (ASCITES)

5.3.1. Cơ chế

Tăng áp lực thủy tĩnh trong hệ cửa → đẩy dịch ra khoang màng bụng

Giảm albumin máu → giảm áp lực keo → dịch thoát ra nhiều hơn

Tăng aldosterone và ADH thứ phát → giữ muối nước, làm nặng cổ trướng

5.3.2. Hệ quả

Gây khó thở, chán ăn, đau bụng mơ hồ

Dễ nhiễm trùng dịch báng (SBP – spontaneous bacterial peritonitis)

5.4. NÃO GAN (HEPATIC ENCEPHALOPATHY)

5.4.1. Cơ chế

Ammonia (NH₃) sinh ra từ ruột → không được gan chuyển thành ure → tích tụ

Đi qua hàng rào máu–não → gây phù não, rối loạn dẫn truyền thần kinh (GABAergic)

Yếu tố thúc đẩy: xuất huyết tiêu hoá, táo bón, nhiễm trùng, tăng protein khẩu phần

5.4.2. Biểu hiện lâm sàng

Từ rối loạn nhẹ: mất ngủ, giảm tập trung

Đến nặng: run vẫy cánh, lú lẫn, hôn mê

5.5. HỘI CHỨNG GAN – THẬN (HEPATORRENAL SYNDROME – HRS)

5.5.1. Cơ chế

Tăng hoạt giao cảm → co mạch thận → giảm tưới máu thận

Kèm theo giãn mạch toàn thân do NO, glucagon → tụt thể tích tuần hoàn hiệu dụng

Cầu thận không được tổn thương thực thể, nhưng mất khả năng lọc → suy thận chức năng

5.5.2. Đặc điểm

Creatinine tăng dần, không đáp ứng với bù dịch

Không tiểu máu, không protein niệu

Phân biệt với hoại tử ống thận cấp (ATN)

5.6. UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN (HEPATOCELLULAR CARCINOMA – HCC)

5.6.1. Cơ chế

Nút tái sinh lặp đi lặp lại → tăng phân bào, tăng đột biến

TGF-β, VEGF, β-catenin, p53… bị đột biến → mất kiểm soát tăng sinh

HCC thường phát sinh trên nền xơ gan mạn tính (80–90% trường hợp)

5.6.2. Dấu hiệu

Đau âm ỉ hạ sườn phải

Tăng alpha-fetoprotein (AFP)

Khối u tăng ngấm thuốc trong thì động mạch, rửa nhanh thì tĩnh mạch trên CT/MRI

5.7. HỘI CHỨNG GAN – PHỔI (HEPATOPULMONARY SYNDROME)

Xơ gan → tăng NO và prostaglandin → giãn mạch phổi lan toả

Hậu quả: mất cân bằng thông khí – tưới máu (V/Q mismatch)

Biểu hiện: khó thở tăng khi đứng (orthodeoxia), tím môi, PaO₂ < 80 mmHg

5.8. SUY KIỆT – RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Biến đổiGiải thích
Teo cơ – suy kiệtRối loạn chuyển hoá protein, kháng insulin, giảm IGF-1
Nữ hoá tuyến vú, giảm libidoTăng estrogen do giảm chuyển hoá
Loãng xươngGiảm vitamin D, IGF-1, tăng IL-6

TỔNG KẾT PHẦN V

Xơ gan gây rối loạn hệ thống qua 5 trục chính:

  1. Tuần hoàn cửa → giãn tĩnh mạch, xuất huyết
  2. Áp lực thẩm thấu → cổ trướng, phù
  3. Thải độc thần kinh → não gan
  4. Huyết động thận → hội chứng gan–thận
  5. Tăng sinh không kiểm soát → HCC

→ Các cơ chế này là nền tảng để xây dựng nguyên lý điều trị theo hướng chặn vòng xoắn bệnh lý, phục hồi chức năng, tái thông dòng chảy vi mạch và hỗ trợ tế bào gan còn sống sót.

PHẦN VI – CƠ SỞ HOÁ SINH ỨNG DỤNG TRONG CHẨN ĐOÁN & ĐIỀU TRỊ XƠ GAN (Diễn giải các xét nghiệm huyết học – sinh hoá – đông máu để định hướng lâm sàng và tiên lượng)

6.1. NHÓM XÉT NGHIỆM CHỨC NĂNG GAN CƠ BẢN

6.1.1. Men gan (Transaminase – AST, ALT)

AST (Aspartate aminotransferase): chủ yếu từ ty thể → tăng nhiều khi tổn thương tế bào nặng (rượu, viêm cấp).

ALT (Alanine aminotransferase): đặc hiệu hơn cho tế bào gan, tăng trong viêm gan virus, nhiễm độc.

Ý nghĩa trong xơ gan:Giai đoạn đầu: AST, ALT tăng nhẹ → do viêm mạn tính.

Giai đoạn cuối: AST, ALT giảm dần do tế bào gan mất khả năng hoạt động → men thấp không đồng nghĩa nhẹ.

6.1.2. Phosphatase kiềm (ALP) và GGT

ALP: tăng mạnh trong ứ mật, tắc mật trong/ngoài gan.

GGT (gamma-glutamyltransferase): tăng song hành với ALP → loại trừ tăng ALP do xương.

6.1.3. Bilirubin toàn phần – trực tiếp – gián tiếp

Tăng trong:

+ Tổn thương tế bào gan (giảm liên hợp)
+ Tắc mật (giảm bài tiết mật)

Bilirubin trực tiếp tăng ưu thế → nghi tắc mật.

Gián tiếp tăng ưu thế → viêm gan, tan máu, bệnh Gilbert.

6.2. CHỨC NĂNG TỔNG HỢP CỦA GAN

6.2.1. Albumin

Do gan tổng hợp độc quyền.
Vai trò:

+ Duy trì áp lực keo
+ Vận chuyển acid béo, thuốc, hormon

Trong xơ gan:

+ Albumin giảm dần → gây phù, cổ trướng, tăng thuốc tự do trong máu.
+ Giá trị < 28 g/L là dấu hiệu xơ gan nặng.

6.2.2. INR và thời gian prothrombin (PT)

Gan tạo ra các yếu tố đông máu (II, VII, IX, X), phụ thuộc vitamin K.

Xơ gan làm giảm tổng hợp → INR ↑, PT kéo dài.

INR là một trong 3 chỉ số đánh giá Child–Pugh và tính điểm MELD.

6.3. CHỨC NĂNG GIẢI ĐỘC

6.3.1. Ammonia (NH₃) máu

NH₃ tăng → nguy cơ não gan.

Giá trị bình thường: <50 μmol/L; >100 μmol/L cần xử lý tích cực.

Lưu ý: NH₃ dễ nhiễm sai số do thời gian bảo quản, lấy máu tĩnh mạch hay động mạch.

6.3.2. Lactate

Gan chuyển hoá lactate → pyruvate → glucose.

Xơ gan nặng → tăng lactate máu → nhiễm toan acid lactic type B (thường gặp khi sốc, nhiễm trùng).

6.4. XÉT NGHIỆM VỀ BIẾN CHỨNG – PHỤ

6.4.1. Công thức máu

Thông sốBiến đổi thường gặp trong xơ gan
Hồng cầuGiảm do thiếu B12/folate, xuất huyết
Bạch cầuGiảm do lách to, ức chế tuỷ xương
Tiểu cầuGiảm rất sớm do tăng bắt giữ tại lách, giảm thrombopoietin

6.4.2. Điện giải đồ

Giảm Na⁺ (hyponatremia pha loãng) do tăng ADH thứ phát.

K⁺: có thể giảm (do lợi tiểu) hoặc tăng (suy thận, dùng spironolactone).

6.4.3. BUN – Creatinine

BUN giảm (do gan giảm tổng hợp ure).

Creatinine thường thấp giả tạo (do giảm khối cơ), nhưng khi tăng → dấu hiệu rất nghiêm trọng (HRS).

6.5. CÁC CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ XƠ GAN & TIÊN LƯỢNG

6.5.1. Child–Pugh score

Tiêu chíThang điểm
Bilirubin<2 mg/dL (1), 2–3 (2), >3 (3)
Albumin>3.5 g/dL (1), 2.8–3.5 (2), <2.8 (3)
INR<1.7 (1), 1.7–2.3 (2), >2.3 (3)
Cổ trướngKhông (1), nhẹ (2), kháng trị (3)
Não ganKhông (1), độ I–II (2), độ III–IV (3)

A: 5–6 điểm (xơ còn bù)
B: 7–9 điểm
C: 10–15 điểm (xơ mất bù)

6.5.2. MELD score (Model for End-stage Liver Disease)

Công thức (MELD-Na):
MELD = 3.78 × ln(bilirubin) + 11.2 × ln(INR) + 9.57 × ln(creatinine) + 6.43 – Na factor
Dự báo sống còn trong 3 tháng:

+ MELD > 15: cân nhắc ghép gan
+ MELD > 30: nguy cơ tử vong rất cao

6.6. DẤU HIỆU ĐẶC BIỆT TRONG PHÂN BIỆT NGUYÊN NHÂN

Nguyên nhânDấu hiệu hoá sinh
Viêm gan virusALT/AST ↑↑, tỷ lệ ALT/AST >1
RượuAST/ALT >2, GGT ↑, ferritin ↑
Gan nhiễm mỡALT > AST, triglyceride ↑
PBCALP ↑ rất cao, AMA dương tính
HemochromatosisFerritin ↑, Transferrin sat >45%
WilsonCeruloplasmin ↓, đồng niệu 24h ↑
AutoimmuneALT ↑, ANA +, IgG ↑

6.7. ỨNG DỤNG TRONG THEO DÕI ĐIỀU TRỊ

Xét nghiệmTheo dõi điều gì
AlbuminHiệu quả bổ sung dinh dưỡng, tiên lượng
INRNguy cơ xuất huyết, đáp ứng vitamin K
BilirubinTheo dõi tiến triển tắc mật hoặc chết tế bào gan
NH₃Hiệu quả điều trị não gan
CreatinineDiễn biến hội chứng gan–thận

KẾT LUẬN PHẦN VI

Các xét nghiệm hoá sinh không đơn thuần là con số, mà là chỉ dấu phân tử phản ánh:
Mức độ tổn thương – viêm – sửa chữa
Khả năng tổng hợp – giải độc – chuyển hóa
Nguy cơ biến chứng và tử vong
Chúng giúp xác lập nguyên lý:
Khi nào cần can thiệp?
Cần theo dõi gì?
Ai cần được ghép gan?

PHẦN VII – NGUYÊN LÝ ĐIỀU TRỊ TOÀN DIỆN BỆNH XƠ GAN(Tổng hợp giải phẫu – sinh lý – hoá sinh thành hệ điều trị có cơ sở khoa học)

7.1. TRIẾT LÝ CỐT LÕI: KHÔNG CHỈ CHỮA MỘT CƠ QUAN

Xơ gan không chỉ là bệnh của riêng gan, mà là bệnh hệ thống, gây:
Rối loạn huyết động (gan – thận – não)
Suy dinh dưỡng – miễn dịch
Viêm mạn – sẹo hoá – tăng sinh không kiểm soát
Do đó, nguyên lý điều trị phải hướng đến:
Ngăn vòng xoắn xơ hoá – viêm – suy
Bảo toàn – phục hồi – thay thế chức năng
Điều trị nguyên nhân gốc + hỗ trợ đa hệ

7.2. NGUYÊN LÝ 1 – KIỂM SOÁT NGUYÊN NHÂN TỔN THƯƠNG

Nguyên nhânHành động
Viêm gan B/CThuốc kháng virus (tenofovir, entecavir, sofosbuvir…)
RượuCai rượu tuyệt đối, hỗ trợ dinh dưỡng, tâm lý
NAFLD/NASHGiảm cân, điều trị đề kháng insulin (pioglitazone, GLP-1 RA)
WilsonChelator đồng (penicillamine, trientine), bổ sung kẽm
Tự miễnCorticoid ± azathioprine, theo dõi kháng thể

🎯 Mục tiêu: chặn đứng tổn thương mới – giữ phần gan còn lại hoạt động

7.3. NGUYÊN LÝ 2 – ỨC CHẾ VIÊM – CHỐNG XƠ HOÁ – BẢO VỆ MẠCH GAN

7.3.1. Điều chỉnh viêm

Chống viêm nhẹ bằng:

+ Vitamin E, silymarin, curcumin (ức chế NF-κB, ROS)
+ Kẽm: chống peroxid hóa màng

Corticoid: chỉ dùng trong viêm gan tự miễn, hoặc viêm gan rượu nặng có Maddrey >32

7.3.2. Chống xơ hoá và tái cấu trúc

Nghiên cứu mới:

+ Pirfenidone: ức chế TGF-β
+ Losartan: ức chế angiotensin II → giảm hoạt hóa HSC
+ SGLT2i, GLP-1 RA: giảm tiến triển xơ ở NASH

Tăng MMPs: interferon-γ (nghiên cứu), ức chế TIMP

🎯 Mục tiêu: làm chậm quá trình tạo mô xơ – giảm co kéo mạch máu – giữ mô gan mềm, giàu máu

7.4. NGUYÊN LÝ 3 – GIẢI ĐỘC – TĂNG CHUYỂN HOÁ – NUÔI GAN CÒN LẠI

7.4.1. Giải độc NH₃

Lactulose: tạo môi trường acid ruột → giữ NH₄⁺

Rifaximin: giảm vi khuẩn sinh NH₃

BCAA: phục hồi chuyển hoá thần kinh, tăng sử dụng NH₃ ngoại gan

7.4.2. Bổ sung chuyển hoá

Albumin truyền tĩnh mạch (cổ trướng kháng trị, nhiễm trùng)

Bổ sung B1, B6, folate, kẽm

Sữa công thức giàu BCAA (Hepasyn, Hepanat…)

🎯 Mục tiêu: giảm độc tố thần kinh, nuôi dưỡng tế bào gan sống sót, tăng sức tổng hợp

7.5. NGUYÊN LÝ 4 – KIỂM SOÁT HUYẾT ĐỘNG VÀ ÁP LỰC CỬA

7.5.1. Giảm áp lực cửa

Propranolol / Nadolol: giảm dòng máu tĩnh mạch cửa

EVL (thắt tĩnh mạch thực quản) định kỳ

TIPS (shunt cửa–chủ): chỉ định nếu giãn tĩnh mạch nặng, cổ trướng kháng trị

7.5.2. Cân bằng nội môi dịch

Lợi tiểu: spironolactone ± furosemide

Hạn chế muối: <2g/ngày

Chọc tháo dịch cổ trướng lớn → bù albumin

🎯 Mục tiêu: giảm nguy cơ xuất huyết tiêu hoá, cổ trướng, hội chứng gan–thận

7.6. NGUYÊN LÝ 5 – DỰ PHÒNG BIẾN CHỨNG & CHĂM SÓC TỔNG THỂ

Biến chứngPhòng & xử lý
SBPAlbumin + kháng sinh sớm (cefotaxim, norfloxacin dự phòng)
Não ganLactulose, rifaximin, hạn chế đạm lúc cấp
HCCSiêu âm + AFP mỗi 6 tháng
Xuất huyết tiêu hoáPropranolol, EVL, omeprazol
Suy thậnTheo dõi creatinine, tránh NSAIDs, chỉ dùng lợi tiểu đúng liều

🎯 Mục tiêu: kiểm soát từng biến chứng trước khi nó gây tử vong

7.7. NGUYÊN LÝ 6 – GHÉP GAN VÀ CHĂM SÓC CUỐI

7.7.1. Ghép gan

Chỉ định khi:

+ MELD ≥15
+ Xơ gan mất bù không phục hồi
+ HCC trong tiêu chuẩn Milan

Sau ghép: sống >10 năm ~80%

Cần đánh giá: tim mạch, tâm thần, hỗ trợ gia đình

7.7.2. Chăm sóc cuối đời

Xơ gan mất bù không hồi phục, biến chứng không kiểm soát

Cần chăm sóc giảm nhẹ: kiểm soát đau, ngứa, phù, suy dinh dưỡng

🎯 Mục tiêu: kéo dài chất lượng sống tối đa – giảm đau đớn cuối đời

7.8. NGUYÊN TẮC LỒNG GHÉP ĐA TẦNG

TầngBiện pháp
Cơ chế bệnh họcChặn TGF-β, giảm ROS, chống xơ hoá
Sinh lý ganHồi phục trao đổi NH₃, BCAA, lipid
Huyết độngGiảm áp cửa, điều hòa mạch thận
Hệ thốngDinh dưỡng – miễn dịch – thần kinh
Tương laiGhép gan, tế bào gốc, sinh học phân tử

KẾT LUẬN TOÀN PHẦN

Không có đơn thuốc đơn độc nào chữa khỏi xơ gan – điều trị là một chiến lược:

+ Bắt đầu từ hiểu đúng cơ chế
+ Can thiệp sớm khi chưa mất bù
+ Chống xơ – chống viêm – phục hồi dòng máu
+ Hướng tới giữ gan sống, kiểm soát biến chứng, chuẩn bị ghép nếu cần

CÁC HỢP CHẤT SINH HỌC THỰC VẬT CÓ TIỀM NĂNG ĐIỀU TRỊ XƠ GAN

Danh sách các hợp chất sinh học thực vật (phytochemicals) có tiềm năng điều trị xơ gan, dựa trên cơ chế phân tử đã nghiên cứu trong y học hiện đại. Mỗi nhóm hợp chất được chọn vì khả năng:

Ức chế xơ hoá (anti-fibrotic)

Chống viêm mạn tính (anti-inflammatory)

Kháng oxy hoá mạnh (antioxidant)

Bảo vệ tế bào gan (hepatoprotective)

Ức chế TGF-β, ROS, NF-κB, HSCs…

1. FLAVONOID – POLYPHENOL: CHỐNG OXY HOÁ – GIẢM XƠ

Hợp chấtNguồn gốcCơ chế chính
SilymarinHạt cây kế sữa (Silybum marianum)Chống ROS, giảm TGF-β1, ức chế HSC
CurcuminNghệ (Curcuma longa)Giảm NF-κB, TGF-β1, chống viêm gan – ức chế xơ
QuercetinHành tây, táo, vỏ câyỨc chế collagen I/III, giảm lipid peroxidation
ResveratrolVỏ nho đỏ, dâu tằmTăng SIRT1, giảm viêm, tăng apoptosis HSC
BaicalinHoàng cầm (Scutellaria baicalensis)Ức chế NF-κB, giảm fibrogenesis
LuteolinCần tây, cúc hoa vàngNgăn hoạt hoá HSC, giảm α-SMA
ApigeninRau mùi tây, cúc dạiChống viêm, giảm TNF-α, TGF-β

2. TERPENOID – STEROL: CHỐNG XƠ – ỔN ĐỊNH MÀNG

Hợp chấtNguồn gốcTác dụng
GlycyrrhizinCam thảo (Glycyrrhiza glabra)Ức chế viêm gan B, giảm ALT, chống xơ
AndrographolideXuyên tâm liên (Andrographis paniculata)Giảm TGF-β, tăng IL-10, chống tăng sinh HSC
Ursolic acidTáo xanh, húng tây, loài thảo dượcGiảm α-SMA, collagen I, tăng apoptosis HSC
GinsenosidesNhân sâm (Panax ginseng)Điều hoà miễn dịch, chống xơ trên chuột
Astragaloside IVHoàng kỳ (Astragalus membranaceus)Ức chế TLR4/NF-κB, tăng tái sinh gan

3. ALKALOID – CHẤT KHÁNG VIÊM MẠNH

Hợp chấtCây thuốcTác dụng chính
BerberineHoàng liên, hoàng báỨc chế NF-κB, giảm men gan, chống TGF-β1
OxymatrineKhổ sâm (Sophora flavescens)Ức chế collagen I, TGF-β/Smad
TetrandrineVỏ cây xuyên bối mẫu (Stephania)Ức chế tăng sinh HSC, chống co mạch
LigustrazineXuyên khung (Ligusticum wallichii)Tăng lưu thông gan, giảm xơ hoá trên động vật

4. SAPONIN – CÁC TÁC NHÂN CHỐNG XƠ MẠNH

Hợp chấtNguồnCơ chế
Saikosaponin DBắc sài hồ (Bupleurum chinense)Giảm collagen, ức chế viêm
DioscinCủ mài, thiên maChống tăng sinh HSC, chống oxy hoá
GypenosideGiảo cổ lam (Gynostemma pentaphyllum)Tăng apoptosis HSC, điều hoà AMPK/SIRT1

5. CÁC NHÓM KHÁC ĐÁNG CHÚ Ý

Hợp chấtGhi chú
HonokiolHậu phác: ức chế TGF-β, ROS, giảm α-SMA
Schisandrin BNgũ vị tử: tăng GSH gan, tăng ATP, giảm hoại tử
Diallyl sulfideTỏi: chống độc gan do rượu, kháng viêm
β-sitosterolCó trong mè đen, lúa mạch: ổn định màng, giảm men gan

CƠ CHẾ ĐÍCH CHUNG CỦA CÁC HỢP CHẤT NÀY

Đích tác dụngHợp chất ảnh hưởng
TGF-β/SmadCurcumin, baicalin, oxymatrine, ginsenosides
NF-κB/IL-6/TNF-αQuercetin, resveratrol, berberine
HSCs (tăng sinh, α-SMA)Apigenin, ursolic acid, saikosaponin D
ROS/oxidative stressSilymarin, schisandrin B, luteolin, honokiol
MMP/TIMPGlycyrrhizin, astragaloside, gypenosides

GỢI Ý ỨNG DỤNG

  1. Cấp cứu – kháng viêm – chống độc: silymarin, glycyrrhizin, berberine
  2. Tái cấu trúc – chống xơ: curcumin, ginsenoside, andrographolide
  3. Chăm sóc kéo dài: resveratrol, quercetin, baicalin, ursolic acid
  4. Phối hợp cổ truyền: ngũ vị tử, hoàng kỳ, sài hồ, cam thảo
  5. Bổ gan – nuôi gan: BCAA + thảo dược chống oxy hóa trên

                     Biên soạn & biên tập: Bác sĩ Hoàng Đôn Hoà.

Số lượt xem: 224
FacebookTwitterSubscribe

Bài viết liên quan

GIỮ GÌN “ĐỘI SỬA GEN” – CÁCH PHÒNG UNG THƯ TỪ GỐC RỄ

GIỮ GÌN “ĐỘI SỬA GEN” – CÁCH PHÒNG UNG THƯ TỪ GỐC RỄ

19/06/2025

Những hiểu biết cơ bản về thiếu máu bất sản tủy

16/06/2025
Tadalafil – Cơ hội mới trong điều hòa miễn dịch ở ung thư biểu mô vảy cổ tử cung?

Tadalafil – Cơ hội mới trong điều hòa miễn dịch ở ung thư biểu mô vảy cổ tử cung?

09/06/2025
Sinh lý bệnh của Hội chứng thận hư

Sinh lý bệnh của Hội chứng thận hư

04/06/2025
Tổng quan sinh lý học tóc và sắc tố melanin

Tổng quan sinh lý học tóc và sắc tố melanin

01/06/2025
Bước đầu nghiên cứu bạc tóc và bạc tóc sớm

Bước đầu nghiên cứu bạc tóc và bạc tóc sớm

31/05/2025
Thoái hóa chất trắng: Cơ chế bệnh sinh và cập nhật chiến lược điều trị dựa trên chứng cứ lâm sàng

Thoái hóa chất trắng: Cơ chế bệnh sinh và cập nhật chiến lược điều trị dựa trên chứng cứ lâm sàng

31/05/2025
Một số loại rau củ có tác dụng hỗ trợ chữa ung thư.

Một số loại rau củ có tác dụng hỗ trợ chữa ung thư.

20/05/2025

Báo cáo tóm tắt kết quả nghiên cứu Nano hóa hoạt chất La Cẩm Tây

20/05/2025
Điều trị ung thư tuyến tiền liệt bằng thuốc nam

Điều trị ung thư tuyến tiền liệt bằng thuốc nam

03/05/2025
  • Hoạt động Viện
  • Tâm thần kinh
  • Nghiên cứu
  • Ung thư
  • Tiết niệu
  • Tim mạch
  • Sinh dục
  • Thực nghiệm
  • Giới Thiệu
  • Tóm Tắt Nghiên Cứu
HOTLINE: 1800 8187

© Copyright 2015 Vietnam Indigenous Medical Institute. All rights reserved. 2024 Viện Y Học Bản Địa Việt Nam Trang thông tin nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ của Viện Y học bản địa Việt Nam & Công ty TNHH Y học bản địa Việt Nam

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Hoạt động Viện
    • Đào tạo toạ đàm
    • Nghiên cứu
    • Sưu tầm thừa kế
  • Tâm thần kinh
    • Động kinh
    • Mất ngủ
    • Tai biến, Đột quỵ não
    • Parkinson
  • Nghiên cứu
  • Ung thư
  • Tiết niệu
  • Tim mạch
  • Sinh dục
  • Thực nghiệm
  • Giới Thiệu
    • Du Lịch Tả Phìn Hồ
    • Chuỗi Phòng Khám
    • Hội Đồng Viện
    • Hồ Sơ Năng Lực
    • VPĐD & Chi Nhánh
  • Tóm Tắt Nghiên Cứu

© Copyright 2015 Vietnam Indigenous Medical Institute. All rights reserved. 2024 Viện Y Học Bản Địa Việt Nam Trang thông tin nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ của Viện Y học bản địa Việt Nam & Công ty TNHH Y học bản địa Việt Nam