Tác giả: Hoàng Văn Sầm, Viện Y học bản địa Việt Nam
Abstract
Polymyositis (PM) is a rare idiopathic inflammatory myopathy characterized by symmetric proximal muscle weakness, immune-mediated muscle fiber injury, and association with viral triggers. Diagnosis relies on clinical features, serum muscle enzyme elevation, electromyography, biopsy, and specific autoantibodies. Current therapy is mainly based on corticosteroids and immunosuppressants, but long-term toxicity is a concern. Herbal medicine research at the Vietnam Institute of Traditional Medicine is focusing on Celastrus hindsii, Curcuma longa, Astragalus membranaceus, and others, which show immunomodulatory and anti-inflammatory effects. An integrative treatment model combining Western medicine for acute management and standardized herbal therapy for long-term care may provide safer and more sustainable outcomes.
Keywords
Polymyositis, Autoimmune myopathy, Virus, Corticosteroid, Herbal medicine, Celastrus hindsii, Vietnam Institute of Traditional Medicine
Giới thiệu
Viêm đa cơ tự miễn (Polymyositis, PM) là một bệnh lý viêm cơ mạn tính hiếm gặp, thuộc nhóm bệnh cơ viêm tự miễn. Bệnh đặc trưng bởi tình trạng viêm lan tỏa ở cơ vân, dẫn đến yếu cơ đối xứng, chủ yếu ở gốc chi, tiến triển mạn tính, và có thể kèm tổn thương đa cơ quan. Tỉ lệ mắc bệnh thấp (ước tính 1–10/100.000 dân), nhưng bệnh gây tàn phế đáng kể và liên quan chặt chẽ với ung thư cũng như yếu tố miễn dịch – virus.
Triệu chứng và xét nghiệm chẩn đoán
– Yếu cơ đối xứng hai bên, đặc biệt ở cơ gốc chi (cơ đùi, vai).
– Khó nuốt, khó thở do yếu cơ hô hấp.
– Đau cơ, mệt mỏi, sụt cân.
– Men cơ (CK, aldolase, AST, ALT, LDH) tăng.
– Điện cơ: sóng nhỏ, đa pha, mẫu hình myopathic.
– Sinh thiết cơ: thâm nhiễm T CD8+, hoại tử – tái tạo sợi cơ.
– Kháng thể: Anti-Jo-1, anti-SRP, anti-Mi-2.
Cơ chế bệnh sinh và vai trò của virus
Cơ chế bệnh sinh trung tâm là tự miễn dịch qua trung gian T CD8+. Virus như coxsackievirus B, retrovirus (HTLV-1, HIV), parvovirus B19, influenza và SARS-CoV-2 có thể khởi phát bệnh qua cơ chế bắt chước phân tử (molecular mimicry) và hoạt hóa cytokine (IFN-α, TNF-α). Quá trình này phá vỡ dung nạp miễn dịch, gây đáp ứng tự miễn mạn tính tại cơ.
Điều trị theo y học hiện đại
Nguyên tắc điều trị tập trung vào ức chế miễn dịch:
– Corticoid: Prednisone liều cao, sau giảm dần.
– Thuốc ức chế miễn dịch: Azathioprine, Methotrexate, Mycophenolate mofetil.
– Thuốc sinh học: Rituximab, IVIG.
– Phục hồi chức năng: duy trì sức cơ, cải thiện vận động.
Hạn chế chính là độc tính dài hạn và tỷ lệ tái phát cao.
Hướng nghiên cứu bằng dược liệu
Viện Y học bản địa Việt Nam đang nghiên cứu khai thác cây thuốc bản địa nhằm giảm phụ thuộc corticoid:
1. Celastrus hindsii (Săng máu): chứa celastrol, ức chế NF-κB.
2. Curcuma longa (Nghệ): curcumin, chống oxy hóa – kháng viêm.
3. Astragalus membranaceus (Hoàng kỳ): điều hòa miễn dịch, nâng thể trạng.
4. Centella asiatica (Rau má): asiaticoside, bảo vệ cơ.
5. Panax notoginseng (Tam thất): saponin, chống xơ hóa.
Định hướng: Tây y (giai đoạn cấp, kháng trị) + Thảo dược (duy trì lâu dài).
Kết luận
Viêm đa cơ tự miễn là bệnh lý phức tạp, liên quan đến cơ chế miễn dịch – virus. Chẩn đoán dựa vào triệu chứng, xét nghiệm men cơ, sinh thiết và tự kháng thể. Tây y dựa vào corticoid và thuốc ức chế miễn dịch nhưng độc tính là thách thức. Hướng đi của Viện Y học bản địa Việt Nam với dược liệu như Celastrus hindsii, Curcuma longa hay Astragalus membranaceus mang lại triển vọng điều trị tích hợp, an toàn, hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
-
Dalakas MC. Inflammatory Muscle Diseases. N Engl J Med. 2015.
-
Lundberg IE, et al. Nature Reviews Disease Primers. 2021.
-
Chiu YH, et al. Coxsackievirus in idiopathic inflammatory myopathies. Clin Exp Rheumatol. 2019.
-
Oldstone MB. Molecular mimicry and autoimmune disease. Cell. 2005.
-
Oddis CV, Aggarwal R. Treatment in myositis. Nat Rev Rheumatol. 2018.
-
Kannaiyan R, Shanmugam MK, Sethi G. Celastrol targets inflammation pathways. Cancer Lett. 2011.